Phụ tùng xe cuốc các loại

MỤC LỤC

Tổng hợp các loại phụ tùng xe cuốc thông dụng, hướng dẫn thay thế và bảo trì đúng kỹ thuật giúp duy trì hiệu suất thi công.

Xe cuốc – hay còn gọi là máy xúc đào – là thiết bị chủ lực trong thi công nền móng, khai thác, san lấp, phá dỡ công trình. Do làm việc trong điều kiện nặng nhọc, nhiều bụi bẩn và cường độ cao, xe cuốc rất dễ gặp tình trạng hao mòn và hỏng hóc các bộ phận. Khi đó, việc thay thế đúng loại phụ tùng xe cuốc là yếu tố sống còn để đảm bảo máy hoạt động ổn định và hiệu quả.

Tại Phụ tùng Máy công trình Hà Nội, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng xe cuốc chính hãng và OEM chất lượng cao cho các dòng máy Komatsu, Hitachi, Hyundai, Doosan, Kobelco… từ phụ tùng thủy lực, động cơ đến hệ thống gầm, cabin điều khiển.

Phụ tùng xe cuốc các loại

Trong bài viết này, Phụ tùng Máy công trình Hà Nội sẽ phân tích sâu các dấu hiệu hỏng hóc, hướng dẫn thay thế và lựa chọn phụ tùng phù hợp, giúp kỹ sư và chủ máy duy trì hiệu suất làm việc tối ưu.


Phân loại các loại phụ tùng xe cuốc phổ biến hiện nay

Xe cuốc là thiết bị phức tạp được cấu thành từ hàng trăm chi tiết lớn nhỏ. Mỗi bộ phận đều có chức năng riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc tổng thể. Để quản lý, bảo trì hiệu quả, phụ tùng xe cuốc thường được chia thành 5 nhóm chính, tương ứng với từng hệ thống kỹ thuật trên máy.

1. Nhóm phụ tùng thủy lực – hệ thống truyền động chính

Đây là nhóm quan trọng bậc nhất vì hệ thống thủy lực đóng vai trò như “bộ cơ” điều khiển toàn bộ chuyển động của máy: từ nâng hạ gầu, di chuyển tay cần đến quay toa và di chuyển máy.

Các phụ tùng thủy lực chủ yếu bao gồm:

  • Bơm thủy lực chính (main pump): Là bộ phận tạo ra áp suất dầu để truyền tải năng lượng đến các cơ cấu chấp hành như xi lanh và motor quay.
  • Lọc dầu thủy lực: Có tác dụng lọc sạch bụi, mạt kim loại và các tạp chất trong dầu, tránh làm mòn bơm, van và các bộ truyền.
  • Van chia, van tiết lưu, van an toàn: Điều phối dòng chảy dầu thủy lực đến các bộ phận một cách chính xác theo lệnh điều khiển của người vận hành.
  • Tuy ô (ống thủy lực): Dẫn dầu từ bơm đến các xi lanh, phải chịu áp suất cao và nhiệt độ môi trường khắc nghiệt.

Nhóm phụ tùng này yêu cầu độ chính xác cao, nếu một chi tiết bị lỗi hoặc rò rỉ có thể làm toàn bộ hệ thống ngưng hoạt động hoặc gây nguy hiểm khi vận hành.

2. Nhóm phụ tùng động cơ – nguồn năng lượng của máy

Động cơ diesel là bộ phận tạo công suất cho xe cuốc, kéo theo toàn bộ hệ thống thủy lực và các thiết bị phụ trợ. Phụ tùng thuộc nhóm này bao gồm:

  • Lọc gió, lọc nhiên liệu, lọc dầu (lọc nhớt): Ba thành phần lọc quan trọng giúp bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và nhiên liệu không sạch, tăng tuổi thọ các chi tiết cơ khí.
  • Két nước, bơm nước, quạt gió làm mát: Làm mát động cơ và ngăn quá nhiệt – yếu tố hàng đầu gây cháy piston, bó máy.
  • Dây curoa, bugi sấy, kim phun: Giúp máy dễ khởi động, duy trì đốt cháy hoàn chỉnh và giảm tiêu hao nhiên liệu.

Nếu không được bảo trì thường xuyên, động cơ có thể gặp hiện tượng khó nổ, hao dầu, nóng máy nhanh, thậm chí gãy trục khuỷu.

3. Nhóm phụ tùng hệ thống gầm – di chuyển

Đặc biệt quan trọng với xe cuốc bánh xích, hệ thống gầm gồm các bộ phận chịu tải lớn, hoạt động liên tục trong điều kiện bùn đất, đá dăm và va đập mạnh.

Thành phần phổ biến:

  • Dàn xích, mắt xích, chốt xích: Truyền lực từ motor di chuyển xuống mặt đất.
  • Bánh sao, bánh dẫn hướng: Gắn kết và định hướng xích khi quay vòng.
  • Con lăn trên (carrier roller), con lăn dưới (track roller): Đỡ toàn bộ trọng lượng thân máy, dẫn hướng cho xích.

Nhóm này bị hao mòn theo thời gian, và nếu không được kiểm tra sẽ dẫn tới lật xích, lệch bánh sao, mòn lệch, ảnh hưởng tới độ cân bằng khi vận hành.

4. Nhóm phụ tùng phần công tác – xi lanh, gầu, tay cần

Đây là phần trực tiếp thực hiện các thao tác đào, xúc, nâng hạ… nên thường xuyên chịu tải lớn và va chạm cơ học.

Bao gồm:

  • Xi lanh thủy lực (tay cần, gầu, cần chính): Chịu trách nhiệm tạo lực cho từng chuyển động.
  • Phớt xi lanh, bạc đạn trong cần, cao su giảm chấn: Các chi tiết nhỏ nhưng dễ hỏng do áp suất cao và bụi bẩn xâm nhập.
  • Gầu đào, chốt gầu, răng gầu: Là phần tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, cần thay thường xuyên nếu làm việc với đất đá cứng.

Việc sử dụng răng gầu mòn hoặc bạc chốt hỏng có thể khiến thao tác không chính xác, ảnh hưởng tiến độ công việc và dễ gãy hỏng bất ngờ.

5. Nhóm phụ tùng cabin – bảng điều khiển, kính, tiện nghi

Cabin là không gian làm việc của người vận hành, đảm bảo tầm nhìn, độ chính xác và an toàn. Phụ tùng bao gồm:

  • Kính cabin, gạt mưa, kính hậu: Giúp quan sát khi làm việc, đặc biệt trong môi trường bụi bẩn, mưa gió.
  • Ghế điều khiển, joystick, công tắc, bảng đồng hồ: Truyền tín hiệu điều khiển đến các hệ thống máy.
  • Cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất: Phát hiện lỗi sớm và cảnh báo người vận hành.

Nếu các thiết bị điều khiển bị hỏng hoặc sai lệch, người lái sẽ khó thao tác, dễ gây sự cố nguy hiểm.


Phân loại rõ ràng các loại phụ tùng xe cuốc giúp kỹ sư, chủ máy dễ dàng lên kế hoạch kiểm tra – bảo dưỡng, đồng thời lựa chọn đúng loại khi cần thay thế. Trong các phần sau, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm, dấu hiệu hư hỏng và hướng dẫn thay thế chi tiết.


Dấu hiệu nhận biết phụ tùng xe cuốc cần thay

Trong quá trình vận hành thực tế tại công trường, xe cuốc thường xuyên phải làm việc ở điều kiện khắc nghiệt: bụi bẩn, bùn lầy, nhiệt độ cao, tải trọng lớn và thời gian vận hành kéo dài liên tục. Điều này khiến nhiều bộ phận bên trong xe bị hao mòn nhanh chóng. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp chủ máy tiết kiệm chi phí lớn so với việc để máy hỏng nặng mới sửa.

Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến, theo từng hệ thống phụ tùng:


1. Dấu hiệu ở hệ thống thủy lực

Hệ thống thủy lực là “mạch máu” truyền động chính của xe cuốc. Một số triệu chứng thường gặp khi các phụ tùng thủy lực xuống cấp:

  • Máy yếu lực rõ rệt: Tay cần, gầu nâng chậm, không đều, có độ giật hoặc rung.
  • Áp suất không ổn định: Khi thao tác tay cần, áp kế dao động thất thường hoặc vượt ngưỡng an toàn.
  • Tiếng rít lớn hoặc rung từ bơm thủy lực: Có thể do mòn bạc, cánh bơm hoặc bơm hút không đều dầu.
  • Rò rỉ dầu ở các điểm nối tuy ô hoặc xi lanh: Dầu chảy ra từ đầu ren, từ cổ xi lanh – chứng tỏ phớt hỏng hoặc vỡ ống.
  • Lọc thủy lực bị tắc: Dầu có màu đen đậm, sệt, xuất hiện mạt kim loại li ti – là dấu hiệu lọc bẩn, không còn khả năng lọc.

Khuyến nghị: Khi thấy máy yếu hoặc điều khiển không mượt như ban đầu, cần kiểm tra đồng bộ bơm – van – lọc để xác định điểm yếu chính.


2. Dấu hiệu ở hệ thống động cơ

Động cơ diesel nếu không được chăm sóc đúng cách sẽ xuất hiện hàng loạt hiện tượng bất thường:

  • Máy khó nổ, phải đề nhiều lần mới khởi động: Nguyên nhân thường do lọc nhiên liệu bẩn, không cấp đủ nhiên liệu sạch.
  • Máy bị rung hoặc tiếng gõ lóc cóc trong buồng đốt: Kim phun kém, đánh lửa không đều hoặc piston bị bó.
  • Nhiệt độ nước làm mát tăng nhanh: Có thể do két nước bẩn, quạt gió yếu hoặc bơm nước hỏng.
  • Tiêu hao nhiên liệu tăng cao: Bugi sấy, lọc gió bẩn hoặc hở đường nhiên liệu khiến động cơ hoạt động kém hiệu suất.
  • Khói xả màu đen hoặc xanh đậm: Dầu nhớt lọt vào buồng đốt (cháy dầu) hoặc hỗn hợp không khí – nhiên liệu sai tỷ lệ.

Khuyến nghị: Không nên chủ quan với dấu hiệu khởi động kém, vì đây là giai đoạn cảnh báo sớm cho các lỗi lớn ở piston, kim phun, lọc nhiên liệu.


3. Dấu hiệu hư hỏng ở hệ thống gầm – dàn xích

Phụ tùng di chuyển chịu tải trọng toàn thân máy, thường xuyên cọ xát với nền đất, đá và bùn lầy nên rất nhanh xuống cấp:

  • Xích lỏng hơn bình thường: Có thể do chốt xích mòn, bạc xích mòn hoặc bánh dẫn bị lệch trục.
  • Tiếng lọc cọc, rít khi di chuyển: Con lăn dưới hoặc bánh sao mòn, lệch tâm, bạc đạn bị hỏng.
  • Xích trượt khỏi bánh sao: Dấu hiệu rõ ràng cho thấy độ chùng vượt ngưỡng cho phép, cần tăng chỉnh hoặc thay cả bộ xích.
  • Bánh sao, con lăn bị mòn không đều: Do làm việc lệch tải hoặc vật cứng kẹt vào hệ thống lăn.

Khuyến nghị: Kiểm tra độ chùng xích mỗi 100–200 giờ làm việc, tra mỡ định kỳ. Khi có tiếng động bất thường cần dừng kiểm tra ngay, tránh đứt xích gây tai nạn.


4. Dấu hiệu phụ tùng phần công tác (gầu – xi lanh – cần)

Đây là nhóm chịu tải trọng trực tiếp khi thao tác:

  • Gầu bị lệch trục, không vuông góc khi đào: Bạc gầu hoặc chốt gầu mòn, gây sai hành trình thao tác.
  • Xi lanh thủy lực chảy dầu ở cổ ty hoặc mặt phớt: Dầu loang ra thân ty hoặc lộ rõ dầu ở đầu xi lanh sau mỗi chu kỳ làm việc.
  • Tay cần nâng hạ chậm, giật hoặc không giữ được lực: Có thể do mòn ty, phớt hỏng hoặc có bọt khí trong dầu.
  • Răng gầu bị mòn nhọn hoặc gãy cụt: Gây mất lực cắt khi đào, tăng lực cản và làm máy hao nhiên liệu hơn.

Khuyến nghị: Gầu, xi lanh là bộ phận hao mòn nhanh trong môi trường đất đá cứng – nên thay răng gầu, phớt xi lanh sau mỗi 2000–3000 giờ.


5. Dấu hiệu hư hỏng cabin – điều khiển

Không nên xem nhẹ nhóm phụ tùng này, vì ảnh hưởng đến sự an toàn và độ chính xác khi vận hành:

  • Kính cabin nứt, mờ, gạt mưa không hoạt động: Làm giảm tầm nhìn, đặc biệt nguy hiểm khi làm việc ban đêm hoặc trời mưa.
  • Joystick bị cứng hoặc không phản hồi mượt: Bên trong cần bị gỉ sét, đứt dây tín hiệu hoặc hỏng cảm biến.
  • Công tắc lên xuống tay cần không hoạt động: Có thể do hỏng rơ le, chập mạch điện điều khiển.
  • Đồng hồ báo lỗi nhấp nháy liên tục: Cảnh báo hệ thống điện, áp suất hoặc nhiệt độ bất thường.

Khuyến nghị: Kiểm tra hệ thống điện – điều khiển định kỳ mỗi 1000 giờ. Vệ sinh bảng mạch, bọc chống ẩm các đầu jack để tăng tuổi thọ linh kiện.


Việc nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng là kỹ năng bắt buộc của kỹ sư bảo trì và chủ máy nếu muốn vận hành hiệu quả và tiết kiệm. Đặc biệt, các dấu hiệu hỏng hóc ở hệ thống thủy lực và động cơ nên được ưu tiên xử lý trước, tránh lan ra toàn hệ thống.

Trong các phần sau, chúng ta sẽ hướng dẫn cách chọn đúng phụ tùng thay thế và bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất tối đa cho xe cuốc.


Chu kỳ thay phụ tùng xe cuốc theo giờ vận hành

Việc theo dõi và thay thế phụ tùng theo giờ vận hành là phương pháp khoa học và hiệu quả nhất trong quản lý bảo trì máy công trình. Không nên đợi đến khi phụ tùng hỏng hoàn toàn mới thay, vì sẽ làm phát sinh sự cố nghiêm trọng, gây dừng máy đột ngột, ảnh hưởng đến tiến độ thi công và làm tăng chi phí sửa chữa.

Tùy từng bộ phận, chu kỳ thay thế sẽ khác nhau, thường được tính theo giờ hoạt động tích lũy (engine hours) được ghi nhận trên đồng hồ máy. Dưới đây là bảng tổng hợp và phân tích chi tiết cho từng nhóm phụ tùng:


1. Lọc dầu thủy lực: 500 – 700 giờ

Chức năng: Giữ cho dầu thủy lực luôn sạch, loại bỏ bụi kim loại, bẩn, mạt mòn trong quá trình vận hành.

Vì sao phải thay đúng giờ?

  • Lọc bẩn sẽ làm giảm lưu lượng dầu về bơm, gây tụt áp và máy yếu lực.
  • Cặn lọc tích tụ lâu ngày có thể làm hỏng bơm, van và xi lanh – chi phí sửa chữa rất lớn.

Khuyến nghị:

  • Thay lọc dầu thủy lực sau mỗi 500–700 giờ hoặc sớm hơn nếu làm việc trong môi trường bụi bẩn nặng.
  • Nên thay cùng dầu thủy lực để tránh lọc mới bị nhiễm bẩn ngay sau thay.

2. Lọc nhiên liệu: 250 – 300 giờ

Chức năng: Lọc tạp chất, nước và cặn bẩn khỏi dầu diesel, bảo vệ kim phun và buồng đốt.

Dấu hiệu cần thay:

  • Máy khó nổ, hay chết máy giữa chừng.
  • Kim phun nghẹt, động cơ đốt không đều, khói đen.

Khuyến nghị:

  • Thay sau mỗi 250–300 giờ, đặc biệt khi sử dụng nhiên liệu có chất lượng không đồng đều.
  • Nên vệ sinh bầu lọc trước khi lắp lọc mới.

3. Lọc nhớt động cơ: 250 giờ

Chức năng: Lọc cặn bẩn và muội than trong dầu bôi trơn, giúp bảo vệ các chi tiết như trục khuỷu, thanh truyền, bạc lót.

Nguy cơ nếu không thay:

  • Dầu nhớt sẽ tuần hoàn cùng cặn, làm mài mòn chi tiết cơ khí nhanh chóng.
  • Gây bó máy, gãy trục, vỡ piston.

Khuyến nghị:

  • Cứ mỗi 250 giờ, thay lọc nhớt đồng thời với thay dầu nhớt động cơ.
  • Kiểm tra tình trạng nhớt: nếu chuyển sang màu đen đặc, có mùi khét – nên thay sớm hơn.

4. Dầu thủy lực: 1500 – 2000 giờ

Vai trò: Truyền lực, làm mát và bôi trơn cho hệ thống thủy lực.

Tác hại nếu dầu cũ không thay:

  • Làm giảm độ bôi trơn, gây ma sát cao ở bơm và xi lanh.
  • Dễ sinh bọt khí (cavitation) – giảm hiệu quả truyền lực và làm hỏng van, seal.

Khuyến nghị:

  • Thay toàn bộ dầu thủy lực sau 1500 – 2000 giờ tùy điều kiện làm việc.
  • Kết hợp xả sạch két dầu, xúc rửa hệ thống khi thay.

5. Xích xe cuốc: 3000 – 4000 giờ

Tác dụng: Chịu lực kéo và trọng lượng toàn bộ máy khi di chuyển.

Dấu hiệu hao mòn:

  • Độ chùng quá mức, mắt xích cong vênh, vết mòn không đều.
  • Bánh sao ăn khớp lệch, phát ra tiếng kêu lớn.

Khuyến nghị:

  • Sau 3000 – 4000 giờ, cần đánh giá toàn bộ dàn xích, có thể thay mới hoặc đại tu một phần.
  • Bôi trơn định kỳ, điều chỉnh độ căng mỗi 200 giờ.

6. Phớt xi lanh thủy lực: 2000 – 2500 giờ

Chức năng: Ngăn dầu thủy lực rò rỉ khỏi ty xi lanh, giữ áp suất làm việc ổn định.

Biểu hiện cần thay:

  • Dầu loang trên thân xi lanh, giảm lực ép, mất hành trình làm việc.
  • Mỗi lần nâng/hạ cần đều bị rò dầu ở cổ xi lanh.

Khuyến nghị:

  • Kiểm tra và thay phớt chính + phớt bụi + vòng chắn áp sau khoảng 2000 – 2500 giờ.
  • Không nên chỉ thay phớt ngoài – cần thay đồng bộ.

7. Két nước, quạt làm mát: kiểm tra mỗi 1000 giờ

Tác dụng: Làm mát động cơ, ngăn quá nhiệt gây bó máy hoặc cháy piston.

Lỗi thường gặp:

  • Két bị bám bụi, bùn → giảm lưu thông gió.
  • Quạt yếu, mòn trục hoặc gãy cánh.

Khuyến nghị:

  • Vệ sinh két nước bằng khí nén hoặc nước áp lực sau mỗi 1000 giờ.
  • Kiểm tra tình trạng quạt, dây curoa, bơm nước trong chu kỳ thay nhớt động cơ.

8. Dầu cầu – hộp số (với xe cuốc có hệ thống truyền động riêng): 1000 – 1500 giờ

Chức năng: Bôi trơn các bánh răng trong cầu, hộp số – giúp truyền động êm ái.

Biểu hiện dầu xuống cấp:

  • Hộp số phát tiếng lạ, giật khi di chuyển.
  • Dầu đổi màu, có váng hoặc mùi khét.

Khuyến nghị:

  • Xả và thay dầu cầu sau 1000 – 1500 giờ, dùng đúng loại dầu khuyến nghị theo nhà sản xuất.

Tổng hợp chu kỳ thay thế theo bảng

Phụ tùng Chu kỳ thay thế (giờ) Ghi chú quan trọng
Lọc dầu thủy lực 500 – 700 Thay cùng dầu, vệ sinh sạch cốc lọc
Lọc nhiên liệu 250 – 300 Kiểm tra định kỳ, thay sớm nếu nhiên liệu bẩn
Lọc nhớt động cơ 250 Bắt buộc thay cùng dầu nhớt
Dầu thủy lực 1500 – 2000 Xả sạch két dầu trước khi đổ dầu mới
Xích xe cuốc 3000 – 4000 Tra mỡ định kỳ, kiểm tra độ chùng mỗi 200h
Phớt xi lanh thủy lực 2000 – 2500 Thay khi có rò rỉ, yếu lực xi lanh
Két nước, quạt làm mát Vệ sinh mỗi 1000 Tránh quá nhiệt động cơ
Dầu cầu, dầu hộp số (nếu có) 1000 – 1500 Dùng đúng cấp độ nhớt theo khuyến cáo

Áp dụng bảo dưỡng theo giờ vận hành tích lũy giúp kỹ sư chủ động lên kế hoạch thay thế, hạn chế hỏng hóc bất ngờ và tăng tuổi thọ toàn bộ thiết bị.


Tư vấn chọn phụ tùng theo dòng máy

Chọn đúng phụ tùng cho xe cuốc không chỉ là vấn đề “mua được đúng thứ cần thay”, mà còn liên quan trực tiếp đến tuổi thọ máy, khả năng tương thích kỹ thuật và hiệu suất thi công. Một sai sót nhỏ như lệch kích thước phớt, sai loại lọc, không đúng áp suất làm việc của van – cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống ngừng hoạt động hoặc giảm tuổi thọ nghiêm trọng.

Việc tư vấn chọn phụ tùng cần dựa vào từng dòng máy cụ thể, mã sản phẩm và kinh nghiệm kỹ thuật thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng bước.


1. Xác định đúng dòng máy và model chính xác

Mỗi dòng máy có mã hiệu rõ ràng in trên tem máy hoặc khung sườn, ví dụ:

  • Komatsu PC200-6, PC200-8
  • Hitachi ZX200, ZX240LC
  • Hyundai R220LC-9S, R210-7
  • Doosan DX225LC, DX300LC
  • Kobelco SK200-8, SK210LC

Thông số quan trọng cần ghi lại khi chọn phụ tùng:

  • Mã dòng máy (model)
  • Số khung máy (chassis/serial number)
  • Năm sản xuất
  • Loại động cơ (nếu cần thay phụ tùng máy nổ)
  • Hệ thống thủy lực hãng nào: Kayaba, Nachi, Kawasaki, Yuken…

Lưu ý: Cùng một mã máy nhưng đời khác nhau (ví dụ PC200-6 và PC200-8) có thể dùng lọc khác nhau, ty xi lanh dài ngắn khác nhau, hoặc bơm thủy lực công suất khác nhau.


2. Đối chiếu mã phụ tùng (Part Number – P/N)

Nếu bạn còn giữ được phụ tùng cũ, hãy gửi hình ảnh kèm mã số được in hoặc dập trên chi tiết đó. Ví dụ:

  • Lọc dầu thủy lực Fleetguard mã HF28933
  • Bơm thủy lực Kayaba mã K3V112DT-9N
  • Xi lanh nâng gầu mã 707-01-0A410 cho Komatsu PC200-8
  • Bánh sao có dập số 20Y-27-11580 dùng cho PC200-6

Kinh nghiệm từ kỹ thuật thực tế: Có nhiều phụ tùng có hình dáng giống nhau nhưng sai chỉ 1–2mm, cũng có thể gây rò rỉ hoặc không lắp được. Vì vậy, chỉ nhìn ảnh là chưa đủ – phải tra theo mã chuẩn.


3. Chọn phụ tùng theo hệ thống thủy lực và hãng thiết kế

Nhiều hãng máy dùng chung hệ thống thủy lực từ bên thứ ba, như:

  • Kayaba (KYB): Thường dùng cho Komatsu, Kobelco
  • Kawasaki: Được lắp nhiều trên Hitachi ZX
  • Doosan Mottrol: Gắn trên máy Doosan, Hyundai
  • Yuken: Hãng Nhật Bản sản xuất van chia thủy lực phổ biến

Ví dụ:

  • Máy Komatsu PC200-8 sử dụng bơm Kayaba K3V112 – khác hoàn toàn với đời PC200-6 dùng K3V112DT loại khác trục.
  • Máy Hyundai R210-7 thường dùng bơm Doosan DHP070 hoặc Mottrol.

Việc nắm rõ hệ thống thủy lực giúp chọn đúng áp suất làm việc, đúng đường kính ty, van, cổng kết nối (thread type).


4. Một số ví dụ tư vấn chọn phụ tùng theo từng dòng máy phổ biến

Dòng máy Phụ tùng thường dùng Ghi chú kỹ thuật
Komatsu PC200-8 Lọc HF28933, bơm K3V112DT, bánh sao 20 răng Cẩn thận phân biệt với PC200-6 – khác áp suất van
Hitachi ZX200 Van chia Yuken, con lăn DCF400, lọc Donaldson ZX đời cao dùng thêm cảm biến điện tử áp suất chính xác
Hyundai R220LC-9S Xi lanh gầu 90×105, lọc Hifi SH66224 Gầu dài hơn, lọc thủy lực thường nằm dưới két dầu
Doosan DX225LC Bánh sao DCF, xích 49 mắt 600mm Cẩn thận phân biệt với DX220 – bánh sao khác lỗ bắt vít
Kobelco SK200-8 Van chia Kayaba, ty xi lanh 80×100, kính cabin Phớt xi lanh dùng phớt kép đặc biệt

5. Nên chọn phụ tùng chính hãng hay OEM?

  • Phụ tùng chính hãng: Là hàng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất máy (Komatsu, Hitachi…). Giá cao hơn nhưng độ chính xác, độ bền và tương thích tuyệt đối.
  • Phụ tùng OEM (Original Equipment Manufacturer): Do nhà máy sản xuất cho hãng nhưng bán riêng ngoài thị trường. Chất lượng tương đương, giá hợp lý.
  • Phụ tùng thay thế trôi nổi (aftermarket kém chất lượng): Giá rẻ, thường làm sai thông số, nhanh hỏng – không khuyến khích sử dụng.

Tại Phụ tùng Máy công trình Hà Nội, chúng tôi luôn ưu tiên:

  • Hàng chính hãng hoặc OEM có chứng từ
  • Tư vấn đúng mã, đúng dòng, đúng kích thước
  • Hỗ trợ kỹ thuật tra mã phụ tùng nếu khách hàng chưa nắm rõ

Bảng báo giá phụ tùng tại kho Phù Đổng

Tại Phụ tùng Máy công trình Hà Nội, kho Phù Đổng là điểm trung chuyển và phân phối chính các loại phụ tùng xe cuốc cho khu vực miền Bắc, đặc biệt là Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Nguyên và các tỉnh lân cận. Chúng tôi luôn duy trì nguồn hàng phong phú – cập nhật giá rõ ràng – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí khi khách hàng cần xác định đúng loại phụ tùng theo máy.

Bảng giá dưới đây là giá tham khảo cập nhật mới nhất, áp dụng cho các dòng máy phổ biến như Komatsu, Hitachi, Hyundai, Doosan, Kobelco. Giá có thể dao động nhẹ tùy theo thời điểm nhập khẩu, chi tiết phức tạp và nguồn gốc (chính hãng – OEM – nhập khẩu Nhật – Hàn – Trung Quốc cao cấp).

Bảng báo giá phụ tùng thủy lực

Tên phụ tùng Dòng máy phổ biến Mã/Model tham khảo Giá bán (VNĐ) Tình trạng kho
Bơm thủy lực Kayaba K3V112 Komatsu PC200, Hitachi ZX K3V112DT-9N, K3V112-BHH 12.500.000 – 14.800.000 Có sẵn tại kho
Van chia thủy lực Yuken Hitachi ZX, Kobelco SK200 DSG-01, DSG-03 series 2.400.000 – 3.800.000 Có sẵn
Lọc dầu thủy lực HF28933 Komatsu, Doosan Fleetguard HF28933 480.000 – 650.000 Có sẵn
Xi lanh gầu 90×105 Hyundai R210, R220 Xi lanh nhập khẩu Hàn Quốc 4.850.000 – 6.200.000 Cần đặt trước
Tuy ô thủy lực đầu ép Tất cả dòng máy Dài 1.2m – 3m (theo yêu cầu) 350.000 – 1.250.000/mét Cắt theo đặt hàng

Bảng báo giá phụ tùng gầm – dàn di chuyển

Tên phụ tùng Dòng máy áp dụng Thông số kỹ thuật Giá bán (VNĐ) Ghi chú
Bánh sao 20 răng Komatsu PC200, Doosan DX 20Y-27-11580 2.300.000 Có sẵn – bảo hành 6 tháng
Con lăn dưới DCF400 Hyundai R220, ZX200 DCF400-1-50 950.000 – 1.200.000 Có sẵn tại kho
Xích xe cuốc 49 mắt Doosan DX225, PC200 600mm, cao 135mm 15.800.000 – 18.000.000/set Có thể lắp đặt tận nơi
Bánh dẫn hướng (idler) Hitachi ZX, Hyundai Đường kính 520–550mm 3.200.000 – 3.600.000 Có sẵn
Chốt xích + bạc mắt xích PC200, R220, ZX200 80x120mm / loại thép tôi 320.000/cặp Đặt theo size chuẩn

Bảng giá phụ tùng động cơ – điện điều khiển

Tên phụ tùng Dòng máy Mã hoặc ứng dụng Giá bán (VNĐ) Ghi chú
Lọc nhớt Donaldson P550162 Komatsu, Hyundai Thay sau mỗi 250 giờ 165.000 – 220.000 Có sẵn, hàng Mỹ
Lọc nhiên liệu Hifi SH66224 Hyundai R220LC-9S Kèm bầu lọc nhỏ 280.000 – 350.000 Có sẵn
Két nước làm mát PC200, ZX200 Đồng nguyên khối 4.200.000 – 5.800.000 Đặt trước 1–2 ngày
Joystick điều khiển ZX200, SK200 Tay trái – tay phải 2.250.000/cái Có sẵn – bảo hành 6 tháng
Cảm biến áp suất thủy lực Doosan, Hitachi Dùng cho van điều khiển 1.050.000 – 1.450.000 Có sẵn

Lưu ý về giá và chính sách

  • Giá đã bao gồm tư vấn kỹ thuật chọn mã và kiểm tra đối chiếu tại kho.
  • Giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển với các tỉnh ngoài Hà Nội.
  • Giảm giá 5–10% với khách hàng mua số lượng lớn hoặc đại lý phụ tùng.
  • Tư vấn chọn hàng chính hãng – OEM – nhập khẩu tùy theo nhu cầu và ngân sách.
  • Có dịch vụ lắp đặt tận nơi trong nội thành Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Tại sao nên mua phụ tùng tại kho Phù Đổng?

  • Kho hàng quy mô lớn, luôn có sẵn hàng nghìn mã phụ tùng cho tất cả các dòng máy.
  • Kỹ thuật viên tư vấn trực tiếp, không cần phải tự tra mã.
  • Chấp nhận đổi trả nếu sai mã, lắp không vừa hoặc lỗi do sản xuất.
  • Giao nhanh 2h nội thành Hà Nội, gửi hàng toàn quốc COD hoặc chuyển khoản.

Mua phụ tùng xe cuốc tại Phụ tùng Máy công trình Hà Nội

Khi xe cuốc gặp sự cố hoặc đến chu kỳ bảo dưỡng, việc tìm đúng phụ tùng thay thế là yếu tố tiên quyết để đảm bảo tiến độ và hiệu suất công việc. Tuy nhiên, thị trường phụ tùng hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp với chất lượng và giá cả khác nhau. Để tránh mua nhầm hàng kém chất lượng, sai chủng loại hoặc không tương thích với máy, chủ máy và kỹ sư cần tìm đến những đơn vị có năng lực kỹ thuật, kho hàng lớn, giá niêm yết rõ ràng và hỗ trợ sau bán.

Phụ tùng Máy công trình Hà Nội, với kho chính tại Phù Đổng – Gia Lâm – Hà Nội, tự hào là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực phân phối phụ tùng xe cuốc chính hãng – OEM – nhập khẩu trực tiếp cho các dòng máy phổ biến: Komatsu, Hitachi, Doosan, Hyundai, Kobelco, Volvo…


1. Tại sao nên chọn mua phụ tùng tại Phụ tùng Máy công trình Hà Nội?

✔️ Đúng chủng loại – đúng mã – đúng dòng máy

  • Chúng tôi sở hữu cơ sở dữ liệu mã phụ tùng đầy đủ, giúp đối chiếu nhanh chóng theo model máy, số khung và hình ảnh phụ tùng gửi từ khách hàng.
  • Kỹ thuật viên hỗ trợ tra mã miễn phí, đảm bảo bạn không mua nhầm, không cần lo sai kích thước hoặc sai chức năng.

✔️ Kho hàng lớn, có sẵn >3.000 mã phụ tùng

  • Phụ tùng thủy lực: bơm, van chia, lọc dầu, tuy ô ép theo yêu cầu.
  • Phụ tùng gầm: xích, bánh sao, con lăn, bánh dẫn hướng, bạc đạn.
  • Phụ tùng động cơ: lọc nhớt, lọc nhiên liệu, két nước, quạt gió, bugi sấy.
  • Phụ tùng cabin: kính cabin, cần joystick, màn hình, cảm biến.

✔️ Chất lượng đảm bảo – đa dạng lựa chọn

  • Cung cấp cả hàng chính hãng (gốc nhà máy) và hàng OEM nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan với mức giá hợp lý.
  • Đầy đủ chứng từ nguồn gốc – sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra tem, mã sản phẩm nếu cần xác minh.

✔️ Chính sách bảo hành – đổi trả rõ ràng

  • Hàng lỗi kỹ thuật hoặc không khớp mã được đổi mới không mất phí.
  • Chính sách bảo hành từ 3 đến 12 tháng tùy nhóm phụ tùng.
  • Cam kết hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, tư vấn từ xa cho khách hàng tỉnh.

2. Quy trình mua hàng đơn giản, nhanh chóng

Bước 1: Gọi/Zalo đến hotline 0834.601.755, cung cấp thông tin dòng máy (ví dụ: Komatsu PC200-8), ảnh phụ tùng cũ cần thay.

Bước 2: Kỹ thuật viên kiểm tra mã phụ tùng, gửi hình ảnh so sánh và báo giá cụ thể.

Bước 3: Khách xác nhận đặt hàng – hàng được giao tận nơi (nội thành Hà Nội) hoặc gửi chành xe, Viettel Post, GHTK đến các tỉnh.

Bước 4: Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt (nếu cần), theo dõi phản hồi và hậu mãi.


3. Hình thức giao hàng và thanh toán

  • Giao hàng nội thành Hà Nội: Trong vòng 1 – 2 giờ, miễn phí nếu đơn hàng trên 2 triệu VNĐ.
  • Giao hàng toàn quốc: Gửi hàng theo chành xe, bưu điện, hoặc COD qua GHTK/Viettel.
  • Thanh toán: Chuyển khoản, COD hoặc quẹt thẻ tại kho (có máy POS).
  • Có hỗ trợ in hóa đơn VAT cho đơn vị công trình, doanh nghiệp.

4. Hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn 24/7

  • Không chỉ bán hàng, đội ngũ của chúng tôi còn đồng hành với khách hàng trong việc:
    • Xác định nguyên nhân hư hỏng
    • Lên lịch thay thế định kỳ
    • Cách lắp đúng kỹ thuật để tăng tuổi thọ phụ tùng
    • Tư vấn quy trình bảo trì cho cả đội xe

Chỉ cần bạn cung cấp hình ảnh phụ tùng hỏng – kỹ thuật viên sẽ tra mã, báo giá, so sánh và giao hàng tận nơi.


Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ kho: Thôn Phù Dực 1, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội
  • Điện thoại/Zalo: 0834.601.755
  • Website: https://hanoiparts.com
  • Thời gian phục vụ: 7h30 – 18h00 hàng ngày (kể cả Chủ nhật và ngày lễ)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *